Tiêu Đề: 5 Cấp Bậc Phân Loại Tên Thương Hiệu (Brand Classification)
Việc phân loại tên thương hiệu (Brand) là một phần quan trọng trong quá trình quản lý thương hiệu và xây dựng chiến lược marketing. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về 5 cấp bậc phân loại tên thương hiệu để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách các thương hiệu được xây dựng và quản lý.
Cấp 1: Tên Cá Nhân (Personal Name)
Vietnamese: Tên cá nhân là cách đơn giản nhất để đặt tên cho thương hiệu. Điều này thường áp dụng cho các doanh nhân hoặc cá nhân nổi tiếng sử dụng tên riêng của họ cho thương hiệu, ví dụ như “Coca-Cola” ban đầu là tên của một người.
English: Personal names are the simplest way to brand. This is often used for businesses or individuals who use their own name for branding, such as “Coca-Cola,” which was originally a person’s name.
Cấp 2: Tên Sản Phẩm/Dịch Vụ (Product/Service Name)
Vietnamese: Thương hiệu có thể được xây dựng dựa trên tên sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ cung cấp. Ví dụ, “Apple” là tên của một loạt sản phẩm công nghệ.
English: Brands can be built around the name of the product or service they offer. For example, “Apple” is the name of a range of technology products.
Cấp 3: Tên Mảng Sản Phẩm (Product Category Name)
Vietnamese: Một cấp bậc cao hơn là sử dụng tên của mảng sản phẩm hoặc dịch vụ mà thương hiệu đang hoạt động. “Samsung” là một ví dụ, bởi vì họ sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau, từ điện thoại di động đến tivi.
English: A higher level is to use the name of the product category or service the brand operates in. “Samsung” is an example because they produce various types of products, from mobile phones to TVs.
Cấp 4: Tên Tổng Công Ty (Corporate Name)
Vietnamese: Một số thương hiệu lớn sử dụng tên tổng công ty của họ để đặt tên cho tất cả các sản phẩm và dịch vụ. “Procter & Gamble” là một ví dụ.
English: Some big brands use their corporate name to brand all their products and services. “Procter & Gamble” is an example.
Cấp 5: Tên Gia Đình Thương Hiệu (Family Brand Name)
Vietnamese: Cấp cao nhất của phân loại tên thương hiệu là tạo ra một “gia đình thương hiệu” trong đó các sản phẩm và dịch vụ khác nhau được liên kết bằng một tên thương hiệu chung. Ví dụ, “Unilever” là một gia đình thương hiệu với nhiều sản phẩm dưới quyền.
English: The highest level of brand classification is to create a “family brand” where different products and services are linked under a common brand name. “Unilever” is a family brand with many products under its umbrella.
Việc hiểu rõ các cấp bậc phân loại tên thương hiệu này có thể giúp bạn xây dựng và quản lý thương hiệu của mình một cách hiệu quả hơn. Hãy nhớ rằng sự nhận biết thương hiệu chặt chẽ và xác định rõ ràng sẽ giúp bạn thu hút khách hàng và tạo sự tin tưởng trong tương lai.