Title: Tổng hợp các thuật ngữ cơ bản khi bán hàng thả rông Amazon

Title (English): An Overview of Fundamental Terms in Dropshipping on Amazon

Khi bạn quyết định bắt đầu kinh doanh thả rông trên Amazon, bạn sẽ phải đối mặt với nhiều thuật ngữ và khái niệm mới. Việc hiểu rõ những thuật ngữ này sẽ giúp bạn tạo nền tảng vững chắc cho sự thành công trong lĩnh vực này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ điểm qua các thuật ngữ cơ bản khi bạn bắt đầu bán hàng thả rông trên Amazon.

  1. Dropshipping (Bán hàng thả rông):
  2. Dropshipping là một mô hình kinh doanh mà bạn không cần phải giữ kho hàng. Bạn chỉ cần đặt hàng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp khi có đơn hàng từ khách hàng, và họ sẽ giao sản phẩm trực tiếp đến khách hàng thay vì bạn tự lưu trữ và vận chuyển sản phẩm.
  3. 2. Amazon Seller Central (Amazon Quản trị viên người bán):
  4. Amazon Seller Central là nền tảng quản lý tài khoản và danh mục sản phẩm của bạn trên Amazon. Tại đây, bạn có thể thêm sản phẩm, theo dõi đơn hàng, và quản lý thông tin tài khoản.
  5. 3. FBA (Fulfillment by Amazon – Đặt hàng và vận chuyển bởi Amazon):
  6. FBA là dịch vụ của Amazon cho phép bạn lưu trữ sản phẩm tại các trung tâm giao hàng của họ. Amazon sẽ xử lý đơn hàng và vận chuyển sản phẩm đến khách hàng thay vì bạn tự làm.
  7. 4. SKU (Stock Keeping Unit – Đơn vị quản lý hàng tồn kho):
  8. SKU là mã số định danh duy nhất cho từng sản phẩm trong kho của bạn. Điều này giúp bạn dễ dàng quản lý lượng tồn kho và đơn hàng.
  9. 5. ASIN (Amazon Standard Identification Number – Mã số định danh chuẩn của Amazon):
  10. ASIN là một mã số định danh duy nhất được Amazon gán cho từng sản phẩm. Nó giúp bạn tìm kiếm sản phẩm dễ dàng trên trang web của Amazon.
  11. 6. Listing (Danh sách sản phẩm):
  12. Listing là thông tin chi tiết về sản phẩm của bạn trên trang web Amazon, bao gồm mô tả, giá cả, hình ảnh, và thông tin khác.
  13. 7. PPC (Pay-Per-Click – Trả tiền theo lượt nhấp chuột):
  14. PPC là một chiến dịch quảng cáo trả tiền cho phép bạn hiển thị quảng cáo sản phẩm của mình trên Amazon và trả tiền cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo đó.
  15. 8. Amazon Prime (Amazon Prime):
  16. Amazon Prime là dịch vụ đặc biệt của Amazon cho phép các thành viên nhận được các ưu đãi đặc biệt như giao hàng nhanh, truy cập vào nội dung phát trực tuyến và nhiều lợi ích khác.
  17. Nhớ rằng, khi bán hàng thả rông trên Amazon, việc hiểu và áp dụng các thuật ngữ này có thể giúp bạn thực hiện kế hoạch kinh doanh hiệu quả hơn. Hãy chắc chắn bạn luôn cập nhật kiến thức của mình để có cơ hội thành công trên nền tảng thương mại điện tử phổ biến này.
Tổng hợp các thuật ngữ cơ bản khi bán hàng thả rông Amazon
Spread the love

Leave a Reply

All in one