Tổng hợp Các Lệnh Mạng Linux Cơ Bản
English
Linux network commands are essential for managing and troubleshooting network issues on a Linux system. This article provides a comprehensive overview of the most common Linux network commands, including their syntax, options, and examples.
Basic network commands
ip: The ip command is a powerful tool for managing network interfaces, routes, and addresses.
ping: The ping command is used to test the connectivity to a remote host.
traceroute: The traceroute command is used to trace the path taken by packets from the local host to a remote host.
netstat: The netstat command displays information about network connections, routing tables, and listening ports.
ifconfig: The ifconfig command displays information about network interfaces.
Advanced network commands
iptables: The iptables command is used to configure firewall rules.
arp: The arp command displays the ARP cache, which stores the MAC addresses of hosts that have been recently contacted.
route: The route command displays the routing table, which stores the routes to remote networks.
nslookup: The nslookup command is used to query the DNS server for information about a domain name.
dig: The dig command is a more powerful alternative to nslookup.
Examples
To list all network interfaces, use the following command:
ip a
To ping a remote host, use the following command:
ping google.com
To trace the path taken by packets to a remote host, use the following command:
traceroute google.com
To display information about network connections, use the following command:
netstat -an
To display information about a specific network interface, use the following command:
ifconfig eth0
Conclusion
By learning the basic and advanced Linux network commands, you can effectively manage and troubleshoot network issues on your Linux system.
Bài viết tiếng Việt
Các lệnh mạng Linux cơ bản là cần thiết để quản lý và khắc phục sự cố mạng trên hệ thống Linux. Bài viết này cung cấp tổng quan toàn diện về các lệnh mạng Linux phổ biến nhất, bao gồm cú pháp, tùy chọn và ví dụ.
Các lệnh mạng cơ bản
ip: Lệnh ip là một công cụ mạnh mẽ để quản lý giao diện mạng, tuyến đường và địa chỉ.
ping: Lệnh ping được sử dụng để kiểm tra kết nối với máy chủ từ xa.
traceroute: Lệnh traceroute được sử dụng để theo dõi đường đi của các gói từ máy chủ cục bộ đến máy chủ từ xa.
netstat: Lệnh netstat hiển thị thông tin về kết nối mạng, bảng định tuyến và cổng đang lắng nghe.
ifconfig: Lệnh ifconfig hiển thị thông tin về giao diện mạng.
Các lệnh mạng nâng cao
iptables: Lệnh iptables được sử dụng để cấu hình quy tắc tường lửa.
arp: Lệnh arp hiển thị bộ nhớ cache ARP, lưu trữ địa chỉ MAC của các máy chủ đã được liên hệ gần đây.
route: Lệnh route hiển thị bảng định tuyến, lưu trữ các tuyến đến mạng từ xa.
nslookup: Lệnh nslookup được sử dụng để truy vấn máy chủ DNS để biết thông tin về tên miền.
dig: Lệnh dig là một giải pháp thay thế mạnh mẽ hơn cho nslookup.
Ví dụ
Để liệt kê tất cả giao diện mạng, hãy sử dụng lệnh sau:
ip a
Để ping máy chủ từ xa, hãy sử dụng lệnh sau:
ping google.com
Để theo dõi đường đi của các gói đến máy chủ từ xa, hãy sử dụng lệnh sau:
traceroute google.com
Để hiển thị thông tin về kết nối mạng, hãy sử dụng lệnh sau:
netstat -an
Để hiển thị thông tin về một giao diện mạng cụ thể, hãy sử dụng lệnh sau:
ifconfig eth0
Kết luận
Bằng cách học các lệnh mạng Linux cơ bản và nâng cao, bạn có thể quản lý và khắc phục sự cố mạng hiệu quả trên hệ thống Linux của mình.